Tổng hợp các kỹ năng Word cơ bản cho sinh viên và dân văn phòng
Bất kể bạn là sinh viên đang chuẩn bị cho các bài tiểu luận học thuật hay là một nhân viên văn phòng muốn nâng cao hiệu suất công việc, việc nắm vững các kỹ năng Word cơ bản là điều không thể thiếu. Khám phá ngay bài viết này của website Monava để trau dồi khả năng sử dụng công cụ văn phòng này một cách chuyên nghiệp nhé!
Các kỹ năng Word cơ bản và thông dụng nhất
Tham khảo ngay để biến kiến thức về các kỹ năng Word cơ bản thành vũ khí lợi hại trong môi trường học tập và làm việc. Từ việc định dạng văn bản, bố trí trang đến kỹ thuật xử lý tài liệu hiệu quả, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tác vụ liên quan đến Word.
Giao diện và thao tác cơ bản
Cùng Monava tìm hiểu giao diện và thao tác cơ bản của Word, đây là một trong các kỹ năng Word cơ bản nhất bạn cần biết trước tiên.
- Tìm hiểu Giao Diện Word
Giao diện người dùng chính của word gồm thanh tiêu đề, Ribbon, thanh công cụ Truy cập Nhanh, thanh Scroll, thanh tình trạng, và khu vực soạn thảo văn bản chính.
Ribbon Là thanh công cụ chính, chứa nhiều tab như Home, Insert, Design, Layout, References, mỗi tab chứa những nhóm lệnh cụ thể như font, đoạn văn, chèn và định dạng đối tượng.
Thanh Công Cụ Truy Cập Nhanh nằm ở góc trên bên trái, cho phép bạn thêm các lệnh thường xuyên sử dụng để tiếp cận nhanh chóng. Và Thanh Tình Trạng hiển thị thông tin về tài liệu như số trang hiện tại, số từ và ngôn ngữ.
- Sử Dụng Các Thao Tác Cơ Bản
Trong Các kỹ năng Word trong tin học văn phòng cơ bản nhất sẽ gồm soạn thảo văn bản, chỉnh sửa văn bản, copy và paste,… Hãy tìm hiểu chi tiết hơn ở phía dưới.
Soạn Thảo Văn Bản: Click vào khu vực soạn thảo và bắt đầu gõ văn bản.
Lựa Chọn Văn Bản: Click chuột và kéo để lựa chọn văn bản cần định dạng hoặc chỉnh sửa.
Copy và Paste: Sử dụng tổ hợp phím Ctrl+C để copy và Ctrl+V để paste nội dung đã chọn.
Chỉnh Sửa Font và Đoạn Văn:
- Thay đổi kiểu font, kích cỡ, màu sắc trong tab Home.
- Định dạng đoạn văn bằng cách căn lề, thiết lập khoảng cách dòng và thụt lề.
Chèn Hình Ảnh và Đối Tượng:
- Đi tới tab Insert và chọn Pictures để thêm hình ảnh từ máy tính của bạn.
- Chọn Shapes hoặc SmartArt để thêm hình dạng hoặc biểu đồ thông minh.
Thiết Lập Trang và In Ấn:
- Truy cập tab Layout để thiết lập kích thước trang, lề, và ngắt trang.
- Sử dụng tính năng Print Preview trong tab File để xem trước khi in và chọn máy in, số lượng bản in, và cài đặt khác.
- Lưu và Mở Tài Liệu
Lưu Tài Liệu: Chọn File sau đó Save As để lưu tài liệu. Bạn có thể lưu trong máy tính hoặc trên đám mây.
Mở Tài Liệu: Chọn File sau đó Open để mở một tài liệu đã có từ máy tính hoặc từ nguồn trực tuyến.
- Đầu Trang, Cuối Trang, và Số Trang
Đi tới tab Insert để thêm Header & Footer. Tại đây bạn có thể chèn số trang, ngày tháng, hoặc thông tin cá nhân khác.
Định dạng trang
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng các công cụ định dạng trong các kỹ năng Word cơ bản:
- Định Dạng Font Chữ
- Kích vào tab “Home” trên dải Ribbon.
- Tìm đến nhóm “Font”.
- Chọn font chữ mong muốn từ danh sách thả xuống.
- Điều chỉnh kích cỡ font bằng cách chọn kích cỡ từ danh sách thả xuống hoặc nhập trực tiếp kích cỡ mong muốn.
- Để làm đậm (Bold), in nghiêng (Italic), hoặc gạch chân (Underline) văn bản, nhấn vào các biểu tượng tương ứng.
- Thay đổi màu chữ bằng cách chọn màu từ mục “Font Color”.
- Căn Chỉnh Đoạn Văn
- Chọn đoạn văn bản bạn muốn căn chỉnh.
- Trong tab “Home”, tìm đến nhóm “Paragraph”.
- Chọn kiểu căn lề mong muốn: căn trái (Align Text Left), căn giữa (Center), căn phải (Align Text Right), hoặc đều hai bên (Justify).
- Đặt khoảng cách dòng bằng cách nhấn vào biểu tượng “Line and Paragraph Spacing” và chọn khoảng cách dòng phù hợp.
- Sử Dụng Danh Sách Đạn và Số
- Chọn đoạn văn bản bạn muốn áp dụng danh sách.
- Trong tab “Home”, tìm đến nhóm “Paragraph”.
- Chọn “Bullets” để tạo danh sách đạn hoặc “Numbering” để tạo danh sách số. Có thể chọn các kiểu đạn và định dạng số từ danh sách thả xuống.
- Định Dạng Bảng
- Để chèn bảng, đi tới tab “Insert” và chọn “Table”. Chọn số cột và hàng bạn muốn từ menu thả xuống.
- Khi bảng được chèn vào, bạn có thể điều chỉnh kích thước của hàng và cột bằng cách kéo các đường kẻ bảng.
- Để định dạng bảng, chọn bảng để hiện ra hai tab mới dưới “Table Tools”: “Design” và “Layout”. Sử dụng các công cụ này để thay đổi kiểu bảng, thêm header và footer, và sắp xếp dữ liệu trong bảng.
- Thao Tác Với Danh Mục Styles
- Trong tab “Home”, tìm đến nhóm “Styles”.
- Để áp dụng một Style, chỉ cần chọn văn bản rồi nhấn vào Style mong muốn.
- Bạn có thể tùy chỉnh Styles đặc biệt bằng cách nhấn chuột phải vào Style đó và chọn “Modify”.
Xem thêm: Tổng hợp kỹ năng Excel cho kế toán từ cơ bản đến nâng cao
Chèn và định dạng hình ảnh
Dưới đây là hướng dẫn về các bước để chèn và định dạng hình ảnh cơ bản trong Microsoft Word:
- Chèn Hình Ảnh
- Mở tài liệu Excel của bạn.
- Đi đến tab “Insert” trên thanh Ribbon.
- Trong nhóm “Illustrations”, nhấn vào “Pictures”.
- Chọn “This Device” nếu bạn muốn chèn hình ảnh từ máy tính của bạn.
- Tìm và chọn hình ảnh bạn muốn chèn và nhấn “Insert”.
- Định Dạng Hình Ảnh
Định dạng hình ảnh là một trong những kỹ năng Word cơ bản nhất. Sau khi đã chèn hình ảnh vào bảng tính, bạn có thể sử dụng công cụ định dạng để chỉnh sửa nó theo ý muốn:
- Di chuyển và Đổi Kích Thước:
- Để di chuyển hình ảnh, click vào hình ảnh và kéo nó đến vị trí mới.
- Để thay đổi kích thước, click vào hình ảnh, sau đó kéo các điểm điều chỉnh kích thước ở góc hoặc cạnh của hình ảnh.
- Áp dụng Styles và Effects:
- Với hình ảnh được chọn, tab “Picture Format” sẽ xuất hiện trên Ribbon.
- Sử dụng các công cụ trong nhóm “Picture Styles” để áp dụng viền đặc biệt hoặc hiệu ứng hình ảnh như đổ bóng, đánh bóng, hoặc 3-D.
- Cắt Xén (Crop) Hình Ảnh:
- Chọn hình ảnh bạn muốn cắt.
- Trong tab “Picture Format”, nhấn vào “Crop” ở nhóm “Size”.
- Kéo các điểm cắt trên khung hình ảnh để chọn phần mà bạn muốn giữ lại.
- Nhấn nút “Crop” lại để hoàn tất việc cắt.
- Thay Đổi Hình Dạng Hình Ảnh:
- Chọn hình ảnh và trong tab “Picture Format”, tìm đến nhóm “Size”.
- Nhấn vào “Crop” nhưng chọn “Crop to Shape” từ menu thả xuống để chọn hình dạng bạn muốn áp dụng cho hình ảnh.Chọn hình dạng mong muốn và hình ảnh sẽ được cắt theo hình dạng đó.
Chèn và định dạng bảng
Để chèn và định dạng bảng cơ bản trong Microsoft Word, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Chèn Bảng
- Mở tài liệu Excel của bạn.
- Chọn vùng dữ liệu mà bạn muốn biến thành bảng, hoặc nếu bạn chưa có dữ liệu, chọn ô mà bạn muốn bắt đầu nhập dữ liệu.
- Đi đến tab “Insert” trên thanh Ribbon.
- Nhấn vào “Table” trong nhóm “Tables”.
- Trong cửa sổ “Create Table” xuất hiện, xác định phạm vi dữ liệu cho bảng của bạn hoặc chấp nhận đề xuất tự động nếu phạm vi đã chính xác.
- Đảm bảo rằng hộp kiểm “My table has headers” đã được chọn nếu hàng đầu tiên của phạm vi dữ liệu chứa tiêu đề cột.
- Nhấn “OK” để tạo bảng.
- Định Dạng Bảng
- Với bảng được chọn, bạn sẽ thấy một tab mới “Design” xuất hiện trên Ribbon.
- Sử dụng tab “Design” để thay đổi bố cục và thiết kế của bảng:
- Style Bảng: Trong nhóm “Table Styles”, bạn có thể chọn từ nhiều mẫu có sẵn để thay đổi hình thức tổng thể của bảng.
- Options Bảng: Trong cùng nhóm “Table Styles”, bạn có thể sử dụng các hộp kiểm để thêm hoặc bỏ các tính năng như “Header Row”, “Total Row”, “Banded Rows”,…
- Sắp Xếp Dữ Liệu: Bạn có thể sử dụng các tùy chọn trong nhóm “Sort & Filter” nằm trên tabs “Home” và “Data” để sắp xếp hoặc lọc dữ liệu trong bảng của bạn.
Microsoft Word là một trong những ứng dụng được sử dụng thông dụng nhất kể kẻ bạn đang đi làm hay đã đi học thì chắc chắn bạn sẽ cần thao tác trên Microsoft Word. Hãy học các kỹ năng Word cơ bản để bổ trợ cho công việc và học tập của mình nhé!
Xem thêm: Tổng hợp các kỹ năng cơ bản của Excel văn phòng ai cũng nên biết
Tạo và định dạng biểu đồ
Dưới đây là các bước để tạo và định dạng biểu đồ cơ bản trong các kỹ năng Word trong tin học văn phòng thông dụng nhất:
- Tạo Biểu Đồ
- Mở tài liệu Excel chứa dữ liệu mà bạn muốn trực quan hóa.
- Chọn vùng dữ liệu bao gồm cả hàng tiêu đề và cột tiêu đề (nếu có) mà bạn muốn sử dụng để tạo biểu đồ.
- Trên thanh Ribbon, đi đến tab “Insert”.
- Trong nhóm “Charts”, chọn loại biểu đồ mà bạn muốn tạo (ví dụ: Column, Line, Pie, Bar, Area, Scatter, etc.).
- Nhấn vào loại biểu đồ bạn chọn và chọn kiểu biểu đồ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ menu thả xuống.
- Định Dạng Biểu Đồ
Sau khi biểu đồ được tạo, bạn có thể tùy chỉnh và định dạng nó theo nhu cầu của mình:
- Để thay đổi kiểu định dạng tổng thể, trong khi biểu đồ đang được chọn, đi đến tab “Design” trong phần “Chart Tools” trên Ribbon để chọn từ các kiểu định dạng có sẵn.
- Sử dụng tab “Format” trong phần “Chart Tools” để áp dụng các biến đổi về kiểu chữ, màu sắc, viền, và hiệu ứng cho các thành phần cụ thể của biểu đồ.
- Để điều chỉnh các phần tử trong biểu đồ, như tiêu đề biểu đồ, nhãn trục, huyền thoại (legend), và nhãn dữ liệu, sử dụng các tùy chọn trong nhóm “Chart Layouts”.
- Để thay đổi loại biểu đồ hoặc cách dữ liệu được hiển thị, sử dụng nhóm “Type” trong tab “Design”.
- Sử dụng công cụ “Change Colors” để tùy chỉnh màu sắc cho các phần khác nhau của biểu đồ.
- Kích vào phần tử riêng lẻ trên biểu đồ (ví dụ: một cột hoặc đường trên biểu đồ) để định dạng chúng riêng lẻ.
Kỹ năng chỉnh sửa và cộng tác
Dưới đây là các hướng dẫn cơ bản để sử dụng công cụ chỉnh sửa và cộng tác trong Microsoft Word:
Chỉnh Sửa Cơ Bản
- Chọn và Định Dạng Văn Bản
- Để chọn văn bản, nhấp và kéo chuột qua các từ của bạn, hoặc sử dụng các phím Shift và mũi tên.
- Sử dụng công cụ của tab “Home” trên Ribbon để định dạng văn bản bằng cách thay đổi kiểu chữ, kích thước chữ, màu sắc, độ dày, in nghiêng, gạch dưới, v.v.
- Sử Dụng Bullet Points và Numbering
- Trong tab “Home”, nhấn vào icon bullet list hoặc numbered list để thêm các điểm chính hoặc số đầu dòng.
- Chèn Hình Ảnh và Đối Tượng
- Đi đến tab “Insert” và chọn từ các tùy chọn như “Pictures”, “Shapes”, “SmartArt”, hoặc “Chart” để thêm yếu tố đồ họa.
- Chèn và Định Dạng Bảng
- Vào tab “Insert”, chọn “Table” và kéo chuột để xác định số lượng cột và hàng mà bạn muốn thêm.
- Kiểm Tra Chính Tả và Ngữ Pháp
- Word tự động kiểm tra chính tả và ngữ pháp. Để xem tất cả lỗi, sử dụng tab “Review” và chọn “Spelling & Grammar”.
Cộng Tác Cơ Bản
- Chia Sẻ Tài Liệu
- Trong tab “File”, chọn “Share” và sau đó bạn có thể lựa chọn để gửi một bản copy hoặc mời người khác xem hoặc chỉnh sửa tài liệu.
- Bình Luận và Xem Xét:
- Để thêm bình luận, hãy chọn văn bản và vào tab “Review”, nhấn “New Comment”. Các người dùng khác có thể trả lời bình luận.
- Để xem và duyệt thay đổi, sử dụng các công cụ trong nhóm “Tracking” như “Track Changes” và “Next” để duyệt qua các sửa đổi.
- So Sánh và Kết Hợp Tài Liệu
- Dùng chức năng “Compare” trong tab “Review” để so sánh hai tài liệu với nhau. Đây là công cụ hữu ích khi bạn cần phải xem các thay đổi giữa các phiên bản khác nhau của tài liệu.
- Xem Lịch Sử Tài Liệu và Quản Lý Phiên Bản
- Nếu bạn đang sử dụng Word thông qua Office 365 hay Word Online, bạn có thể xem lịch sử tài liệu từ tab “File” và chọn “History” để xem các phiên bản trước của tài liệu.
Một số kỹ năng Word nâng cao
Nếu như có kỹ năng sử dụng Word tốt thì đó sẽ là một kỹ năng bổ trợ tốt cho công việc của bạn, sau khi tìm hiểu về các kỹ năng Word cơ bản hãy tiếp tục với nội dung một số kỹ năng Word nâng cao để bạn có những kiến thức sâu rộng hơn nhé!
Tạo mục lục tự động
Đây là các bước để tạo một mục lục tự động trong Microsoft Word:
- Sử Dụng Styles để Định Dạng Tiêu Đề
- Trước tiên, hãy đảm bảo rằng bạn đã áp dụng styles cho các tiêu đề của mình trong tài liệu. Ví dụ, dùng “Heading 1” cho các tiêu đề chính, “Heading 2” cho các tiêu đề phụ, và cứ thế.
- Để áp dụng một style, chọn đoạn văn bản bạn muốn định dạng và chọn style mong muốn từ nhóm “Styles” trên Ribbon ở tab “Home”.
- Tạo Mục Lục
- Di chuyển con trỏ đến vị trí bạn muốn chèn mục lục, thường là đầu tài liệu.
- Đi đến tab “References” trên Ribbon.
- Trong nhóm “Table of Contents” (Mục Lục), chọn “Table of Contents”. Word cung cấp vài mẫu sẵn có, hoặc bạn có thể chọn “Custom Table of Contents…” để tùy chỉnh thêm.
- Nếu bạn chọn tạo mục lục tùy chỉnh, bạn sẽ có nhiều tùy chọn để chỉnh sửa. Bạn có thể chọn hiển thị bao nhiêu cấp độ tiêu đề trong mục lục của mình. Lựa chọn xem có muốn hiển thị số trang không và việc căn vị số trang. Chọn kiểu định dạng của số trang và cách liên kết mục lục đến các tiêu đề trong văn bản.
- Cập Nhật Mục Lục
- Nếu bạn thay đổi tài liệu sau khi tạo mục lục, bạn có thể cập nhật nó bằng cách:
- Click vào mục lục để chọn nó.
- Một tab mục lục sẽ xuất hiện trên Ribbon. Trong tab này, nhấn “Update Table”.
- Chọn để cập nhật chỉ số trang hoặc cả mục lục nếu bạn đã thêm hoặc xoá các tiêu đề.
Sử dụng mail merge để tạo thư hàng loạt
Mail merge là một công cụ hữu ích trong Word giúp bạn tạo thư hàng loạt, địa chỉ nhãn, và các tài liệu khác mà thông tin cụ thể (như tên, địa chỉ, ngày) có thể được chèn từ một nguồn dữ liệu như Excel. Đây là cách sử dụng Mail Merge để tạo thư hàng loạt:
- Chuẩn Bị Danh Sách Người Nhận
- Tạo một danh sách trong Excel với thông tin cụ thể mà bạn muốn sử dụng trong các thư hàng loạt của mình.
- Đảm bảo mỗi cột đều có một tiêu đề (ví dụ: Tên, Họ, Địa chỉ…), và mỗi hàng chứa thông tin cho một người nhận.
- Bắt Đầu Mail Merge
- Mở tài liệu Word mà bạn muốn sử dụng cho việc gửi thư hàng loạt.
- Đi đến tab “Mailings” trên Ribbon.
- Chọn “Start Mail Merge” và sau đó chọn loại tài liệu mà bạn muốn tạo (ví dụ: Letters, E-mail Messages…).
- Chọn Người Nhận
- Trong tab “Mailings”, nhấn vào “Select Recipients”.
- Chọn “Use an Existing List…” và tìm đến file chứa danh sách người nhận của bạn.
- Chọn tệp tin và bảng (nếu cần) chứa danh sách người nhận.
- Chèn Các Trường Merge
- Định vị con trỏ tại vị trí trong tài liệu mà bạn muốn thông tin từ danh sách người nhận xuất hiện.
- Chọn “Insert Merge Field” trong tab “Mailings” và chèn các trường bạn muốn hiển thị trong thư (ví dụ: First_Name, Address…).
- Tùy Chỉnh Thư và Xem Trước
- Sử dụng “Preview Results” trong tab “Mailings” để xem thử trước thư của bạn với dữ liệu thực tế từ danh sách người nhận.
- Điều chỉnh vị trí của trường merge và định dạng văn bản theo nhu cầu.
- Hoàn Tất và In/Gửi Thư Hàng Loạt
- Sau khi bạn đã tin tưởng vào mẫu thư hàng loạt của mình, click “Finish & Merge” trong tab “Mailings”.
- Chọn “Edit Individual Documents…” để xem lại và lưu từng thư như một tài liệu Word.
- Hoặc chọn “Print Documents…” để in, hoặc “Send E-mail Messages…” nếu bạn đang tạo email.
Tạo mẫu văn bản (Template)
Tạo một mẫu văn bản (template) trong Word cho phép bạn lưu lại định dạng cơ bản và bố cục của một tài liệu để sử dụng lại sau này. Đây là các bước để tạo một template:
- Tạo Văn Bản Mới và Định Dạng:
- Mở Word và tạo một tài liệu mới.
- Định dạng tài liệu của bạn với các styles, bố cục, và định dạng mong muốn. Bạn có thể bao gồm cả định dạng đoạn văn, biểu đồ, hình ảnh, tiêu đề và footer, font chữ, và mọi yếu tố khác mà bạn muốn có trong template.
- Chèn Phần Tự Động Cập Nhật (nếu cần):
- Nếu một số phần của tài liệu nên được cập nhật mỗi khi bạn sử dụng template, bạn có thể chèn Quick Parts hoặc các trường tự động như ngày tháng hiện tại, người dùng và nhiều thông tin khác.
- Để chèn Quick Parts, đi đến tab “Insert” và chọn “Quick Parts”.
- Lưu Template:
- Khi tài liệu của bạn đã sẵn sàng, chọn “File” sau đó chọn “Save As”.
- Trong cửa sổ “Save As”, chọn nơi lưu trữ từ danh sách hoặc chọn “Browse” để chọn nơi bạn muốn lưu.
- Trong hộp thoại “Save As”, mở menu “Save as type” và chọn “Word Template (*.dotx)”.
- Đặt tên cho template của bạn và nhấn “Save”.
- Sử Dụng Template Để Tạo Tài Liệu Mới:
- Để sử dụng template, chọn “File” sau đó “New”.
- Chọn “Personal” hoặc “Custom”, tùy thuộc vào phiên bản Word của bạn, để tìm các template bạn đã lưu.
- Click vào template bạn muốn sử dụng và nó sẽ mở ra như một tài liệu mới.
- Chia Sẻ Template (tùy chọn):
- Nếu bạn muốn chia sẻ template với người khác, bạn chỉ cần gửi tệp template (*.dotx) cho họ. Họ có thể lưu template vào thư mục “Templates” của mình để sử dụng theo cách tương tự như trên.
Sử dụng VBA để tạo macro tự động hóa các thao tác
Để tạo macro sử dụng VBA (Visual Basic for Applications) trong Word nhằm tự động hóa các thao tác, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Mở Visual Basic Editor:
- Trong Word, đi đến tab “Developer” trên Ribbon. Nếu tab “Developer” không hiển thị, bạn cần kích hoạt nó bằng cách:
- Chọn “File” > “Options”.
- Trong hộp thoại “Word Options”, chọn “Customize Ribbon”.
- Đánh dấu kiểm vào hộp “Developer” và nhấn “OK”.
- Trong tab “Developer”, nhấn vào “Visual Basic” để mở Visual Basic for Applications Editor.
- Tạo Một Macro Mới:
- Trong Visual Basic Editor, chọn “Insert” > “Module” để tạo một module mới.
- Trong cửa sổ code mới mở ra, nhập code VBA cho macro của bạn.
- Viết Code VBA:
- Bạn có thể viết code VBA bằng cách sử dụng ngôn ngữ lập trình VBA. Đây là một ví dụ đơn giản để tạo một Header:
Sub AddHeader()
With ActiveDocument.Sections(1).Headers(wdHeaderFooterPrimary)
.Range.Text = “Đây là Header của tài liệu”
.Range.ParagraphFormat.Alignment = wdAlignParagraphCenter
End With
End Sub
- Thay đổi nội dung trong dấu nháy kép (“”) để phản ánh nội dung bạn muốn thêm vào header của tài liệu.
- Lưu và Chạy Macro:
- Để lưu macro, đóng Visual Basic Editor và trở lại Word.
- Trong tab “Developer”, chọn “Macros”.
- Tìm macro của bạn trong danh sách, chọn nó và nhấn “Run” để thực thi macro.
- Gán Macro cho Một Phím Tắt hoặc Nút:
- Để gán macro cho một phím tắt, trong tab “Developer”, chọn “Macros”, tìm macro của bạn, chọn nó và nhấn “Options”.
- Trong hộp thoại “Macro Options”, bạn có thể nhập vào một phím tắt qua trường “Shortcut key”.
- Để thêm macro vào một nút trên Ribbon, bạn có thể:
- Nhận chọn “File” > “Options” > “Customize Ribbon”.
- Tạo một tab mới hoặc nhóm mới, sau đó chọn “Macros” trong menu bên trái dưới “Choose commands from:”.
- Chọn macro bạn muốn và thêm nó vào nhóm trên Ribbon bằng cách bấm “Add”.
Lưu Ý An Toàn:
Trước khi chạy macro, luôn đảm bảo nó đến từ nguồn đáng tin cậy và không chứa mã độc hại.
Word có thể yêu cầu bạn kích hoạt macro, vì mặc định các macro có thể bị chặn vì lý do bảo mật.
Vậy là Monava đã chia sẻ cho bạn tổng hợp các kỹ năng Word cơ bản cho sinh viên và dân văn phòng. Hy vọng bạn sẽ tiếp thu được những kiến thức mới để bổ trợ cho công việc của mình nhé!