Quy cách đóng gói tôm xuất khẩu đảm bảo chất lượng
Đóng gói tôm xuất khẩu đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy chuẩn về vệ sinh, bảo quản và vận chuyển để đảm bảo tôm tươi, không bị hư hỏng, mất giá trị. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về quy cách đóng gói, vật liệu sử dụng, quy trình bảo quản và vận chuyển tôm xuất khẩu đến tay đối tác quốc tế an toàn và hiệu quả.
Yêu cầu chung đối với quy cách đóng gói tôm xuất khẩu
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Tất cả quy trình đóng gói và bảo quản tôm xuất khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn HACCP, ISO 22000, BRC, FDA, đồng thời tuân thủ quy định riêng của từng thị trường nhập khẩu (EU, Mỹ, Nhật, Hàn, Trung Quốc…).

Bao bì phải đảm bảo:
Vệ sinh an toàn thực phẩm, không bị nhiễm khuẩn trong quá trình đóng gói và vận chuyển.
Không thấm nước, chịu lạnh tốt, bảo quản được ở nhiệt độ đông sâu (-18°C trở xuống).
Ghi nhãn rõ ràng, dễ truy xuất nguồn gốc, đảm bảo kiểm soát lô hàng khi cần.
Giữ nguyên hình dạng, màu sắc, độ tươi và kết cấu thịt tôm sau cấp đông, tránh dập nát hoặc mất nước trong quá trình vận chuyển.

Các loại tôm và hình thức sản phẩm xuất khẩu
a. Theo loại tôm:
Tôm sú (Black Tiger Shrimp): kích thước lớn, thịt chắc, phù hợp xuất khẩu đông lạnh và IQF.
Tôm thẻ chân trắng (Vannamei Shrimp): phổ biến, xuất khẩu mạnh, chất lượng đồng đều.

Tôm hùm, tôm càng xanh, tôm biển khác: thường xuất khẩu theo đơn đặt hàng cao cấp hoặc chế biến sâu.
b. Theo hình thức sản phẩm:
Tôm nguyên con (Head-on): bảo quản tự nhiên, giữ nguyên vỏ và đầu.
Tôm bỏ đầu (Headless): tiện lợi cho chế biến nhanh.
Tôm bóc vỏ (Peeled): đáp ứng nhu cầu chế biến thực phẩm nhanh.
Các loại tôm chế biến khác: PD, PUD, PTO, CPTO, Nobashi, sushi, tôm tẩm bột, hấp chín hoặc chế biến sâu.
Vật liệu và bao bì đóng gói sử dụng
a. Bao bì cấp 1 (tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm):
Túi PE, PP, PA/PE nhiều lớp hoặc túi hút chân không.

Có thể sử dụng túi co nhiệt hoặc màng ghép cho sản phẩm IQF.
Tiêu chuẩn Food Grade, chịu lạnh -40°C, bảo vệ tôm khỏi vi khuẩn và oxy hóa.
b. Bao bì cấp 2 (trung gian / hộp):
Hộp carton, khay nhựa hoặc hộp nhựa định hình để xếp túi tôm gọn gàng.
In thông tin sản phẩm, ngày sản xuất, hạn sử dụng, và mã lô để dễ kiểm soát.
c. Bao bì cấp 3 (vận chuyển):
Thùng carton 5 lớp chịu lạnh, bên trong bọc PE để chống thấm.
Kích thước thùng phù hợp với pallet tiêu chuẩn, thường 10–12kg/thùng.
Dán tem cảnh báo: “Keep Frozen”, “This Side Up” để hướng dẫn vận chuyển.

Quy trình đóng gói tôm xuất khẩu
Bước 1: Sơ chế – làm sạch
Rửa sạch tôm bằng nước lạnh, loại bỏ tạp chất, phân loại theo kích cỡ.
Bước 2: Cấp đông
Phương pháp: IQF, block freezing, semi-block, hoặc brine freezing.
Nhiệt độ cấp đông đạt -35°C đến -40°C, đảm bảo tâm sản phẩm -18°C.
Bước 3: Đóng gói sản phẩm
Cho tôm đã cấp đông vào túi PE/PA hút chân không hoặc hộp định lượng (500g, 1kg, 2kg…).
Xếp gọn trong thùng carton theo tiêu chuẩn (10–12kg/thùng).
Dán nhãn và mã truy xuất nguồn gốc: Lot No., Factory Code, Product Code.
Bước 4: Bảo quản và lưu kho
Kho lạnh: -20°C đến -30°C, kiểm soát độ ẩm <85%.
Sắp xếp hàng theo lô, nguyên tắc FIFO (nhập trước – xuất trước).
Kiểm tra định kỳ tình trạng tôm, bao bì và nhiệt độ kho.
Tham khảo thêm: đóng gói đơn hàng shopee
Quy cách ghi nhãn và thông tin trên bao bì
Tên sản phẩm và khối lượng tịnh (Net Weight).
Thành phần, quy cách xử lý: Headless, Peeled, IQF, v.v.
Ngày sản xuất (MFG) – Hạn sử dụng (EXP).
Mã số cơ sở sản xuất, số lô (Lot No.), mã truy xuất.
Xuất xứ hàng hóa: “Product of Vietnam”.
Hướng dẫn bảo quản: “Keep Frozen at -18°C or below.”
Logo chứng nhận: HACCP, BRC, EU Approval Number (nếu có).
Kết luận
Tuân thủ quy cách đóng gói tôm xuất khẩu giúp sản phẩm giữ được độ tươi ngon, an toàn vệ sinh và đảm bảo giá trị thương mại. Việc lựa chọn vật liệu đóng gói chất lượng và duy trì chuỗi lạnh liên tục là yếu tố then chốt để tôm đến tay đối tác quốc tế nguyên vẹn.
Tìm hiểu thêm các giải pháp đóng gói chuyên nghiệp tại khangtrangpackaging.com